Hạt cà phê Arabica được xem là dòng cà phê cao cấp với hương vị tinh tế, độ chua thanh nhẹ và hậu ngọt dễ chịu, chinh phục những người yêu cà phê theo phong cách thưởng thức chậm và cảm nhận sâu.
Từ nguồn gốc lâu đời, điều kiện trồng khắt khe đến sự khác biệt rõ nét về hương thơm và chất lượng, Arabica không chỉ là một giống cà phê mà còn là đại diện cho xu hướng cà phê hiện đại nơi trải nghiệm và giá trị nguyên bản được đặt lên hàng đầu. Bài viết này 90S Coffee sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cà phê Arabica và cách lựa chọn loại phù hợp với gu thưởng thức của mình.

Cà phê Arabica là gì?
Cà phê Arabica (cà phê chè), tên khoa học là Coffea Arabica. Dòng này chiếm khoảng 60 – 70% tổng sản lượng cà phê toàn cầu và là nền tảng của phân khúc cà phê chất lượng cao (Specialty Coffee).
Arabica là loại cà phê nổi tiếng nhờ hương thơm phức hợp. Vị đắng nhẹ kết hợp chua thanh tự nhiên và hậu vị ngọt dịu, mang lại trải nghiệm thưởng thức tinh tế. Loại cà phê này thường được trồng ở các vùng cao và được ưa chuộng bởi người dân phương Tây.
Nguồn gốc và lịch sử của cà phê Arabica
Cà phê Arabica (Coffea Arabica), được xem là loài cà phê đầu tiên được con người phát hiện vào khoảng năm 850 sau Công Nguyên và đưa vào canh tác thương mại. Nguồn gốc cà phê Arabica bắt đầu từ vùng cao nguyên Ethiopia. Có thể nói cao nguyên vùng Ethiopia và Nam Sudan là cái nôi của của cà phê Arabica.

Từ Ethiopia, hạt cà phê Arabica theo chân các thương nhân Ả Rập đến với Yemen, và được gieo trồng trong suốt nhiều thế kỷ và nơi đây đã trở thành nơi cung cấp cà phê duy nhất trong khoảng 100 năm. Sau đó Arabica được lan rộng đến các nước như Ấn độ, Colombia, Kenya, Mexico, Tích Lan (nay là Sri Lanka), Java và Indonesia sau đó là Việt Nam.
Đặc điểm của cà phê Arabica
Đặc điểm sinh học
Chiều cao và tán lá cao trung bình 2 – 4m nếu để tự nhiên. Tán lá rộng, lá màu xanh đậm, hình bầu dục. Hoa Arabica màu trắng tinh khiết, toả hương nhẹ. Thời gian thu hoạch
thường là 3 – 4 năm sau khi trồng. Cây cà phê Arabica có tuổi thọ khoảng 25 năm, ở điều kiện tự nhiên, cây cà phê này có thể đạt tới 70 năm.

Xem thêm: Tất tần tật về cà phê Culi
Hình dáng hạt cà phê Arabica
Hạt cà phê Arabica có dáng thon dài, hơi bầu dục. Rãnh giữa hạt cong hình chữ S, đây là đặc điểm dễ nhận biết để phân biệt với hạt Robusta (Rãnh thẳng và thân hạt tròn hơn). Khi quan sát bằng mắt thường, hạt Arabica có bề mặt mịn, ít sần sùi, cấu trúc tương đối đồng đều nếu được trồng và thu hoạch đúng kỹ thuật. Hạt xanh (Green Bean) có màu xanh ngọc đến xanh xám, đôi khi ánh vàng, sau khi rang, hạt chuyển sang màu nâu đặc trưng, kèm theo bề mặt mịn và mùi thơm rõ rệt.

Cà phê Arabica có vị gì?
Cà phê Arabica nổi bật với vị chua thanh nhẹ, đắng dịu và hậu ngọt tự nhiên , tạo nên cảm giác hài hoà và dễ chịu khi thưởng thức. Không giống vị đắng gắt thường thấy ở Robusta, Arabica mang đến trải nghiệm mềm mại hơn. Một trong những điểm làm nên giá trị của cà phê Arabica là profile hương thơm đa tầng và phức hợp. Người uống có thể cảm nhận được hương hoa nhẹ, trái cây chín, cam quýt, socola, hạt dẻ hoặc caramel, tuỳ thuộc vào giống cây, vùng trồng và phương pháp chế biến. Chính sự đa dạng này khiến Arabica thường được sử dụng trong các dòng cà phê cao cấp.

Về mặt cảm quan, Arabica có độ axit (acidity) thấp và tinh tế hơn so với nhiều giống cà phê khác, giúp vị chua trở nên dễ chịu. Hương vị cũng thay đổi linh hoạt theo nhiệt độ và thời điểm thưởng thức. Ngoài hương vị, hạt Arabica còn có hàm lượng caffeine thấp, chỉ khoảng 1 – 2%, ít gây cảm giác hồi hộp khi uống
Tìm hiểu: Cà phê chồn là gì? Loại cà phê đắt đỏ nhất thế giới
Cà phê Arabica trồng ở đâu?
Cà phê Arabica thường được trồng ở độ cao từ 1000 – 2000m, nơi có khí hậu mát mẻ ôn hoà, nhiệt độ trung bình dao động khoảng 18 – 22°C, lượng mưa đều 1500 – 2500 mm/năm. Arabica ưa đất đỏ bazan giàu khoáng, tơi xốp, giàu mùn và thoát nước tốt. Đất càng giàu khoáng chất, hạt cà phê càng phát triển tốt.
Các vùng trồng Arabica trên thế giới
Ethiopia
Ethiopia được xem là quê hương của Arabica, nơi tồn tại các giống Heirloom bản địa. Arabica Ethiopia phát triển ở các cao nguyên từ 1500 – 2200m, với khí hậu mát mẻ quanh năm và đất đỏ bazan giàu khoáng chất.
Nhờ những điều kiện này, hạt Arabica tại Ethiopia thường có hương hoa và trái cây chín mọng, acidity sáng và hậu vị ngọt kéo dài, trở thành tiêu chuẩn để đánh giá chất lượng hạt cà phê Arabica trên toàn thế giới.

Colombia
Nổi bật với các vùng cao Andes, có độ cao từ 1200 – 1800m. Arabica Colombia mang lại hương vị cân bằng, pha trộn giữa trái cây tươi và chocolate nhẹ, với acidity vừa phải, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho espresso và pour over. Trong khi đó, Brazil là nhà cung cấp Arabica lớn trên thế giới, với các vùng Minas Gerais, São Paulo, Espírito Santo. Vùng đất giàu dinh dưỡng cùng khí hậu ổn định giúp hạt Arabica Brazil có hương socola, caramel và body trung bình, rất phù hợp với các phương pháp rang vừa đến đậm.

Tham khảo: Cách chọn mức rang cà phê phù hợp
Kenya
Là điểm đến cho những người yêu cà phê Arabica với hương trái cây tươi sáng và acidity cao. Arabica Kenya thường phát triển ở cao nguyên 1400 – 2000m, đất đỏ giàu khoáng và khí hậu mát mẻ. Hậu vị ngọt tinh tế khiến dòng cà phê này trở thành lựa chọn ưa thích cho pour over và filter coffee. Ngoài ra, Ấn Độ và Mexico cũng nổi bật với Arabica Mexico nhẹ nhàng, hương trái cây và chocolate, được xuất khẩu chủ yếu sang Mỹ và Châu Âu.

Vùng trồng Arabica tại Việt Nam
Tại Việt Nam, Arabica được trồng chủ yếu ở các vùng cao nguyên miền Trung và Tây Bắc, nơi khí hậu mát mẻ và thổ nhưỡng giàu khoáng chất tạo điều kiện tối ưu cho hạt phát triển. Cầu Đất (Đà Lạt, Lâm Đồng), với độ cao 1500 – 1600m, là vùng nổi tiếng với Arabica Cầu Đất, có hương hoa và trái cây tinh tế, hậu vị ngọt dịu.
Chiềng Ban (Sơn La), ở Tây Bắc, tạo ra Arabica nhẹ nhàng, với acidity trung bình và hương trái cây kết hợp chocolate. Khe Sanh (Quảng Trị) nổi bật với Arabica có hương socola nhẹ, hậu vị ngọt rõ rệt, trong khi Nghệ An, với đất đỏ bazan giàu khoáng chất, cho hạt Arabica dịu, hương trái cây nhẹ và acidity cân bằng.
Nhờ những đặc điểm địa lý và khí hậu riêng biệt, từng vùng trồng Arabica ở Việt Nam không chỉ tạo ra hương vị khác biệt mà còn góp phần nâng tầm giá trị kinh tế và văn hóa cà phê.
Cà phê Arabica có mấy loại? Các giống phổ biến tại Việt Nam
Tại Việt Nam, cà phê Arabica được trồng chủ yếu ở các vùng có độ cao lớn và khí hậu mát mẻ như Cầu Đất (Lâm Đồng), Sơn La, Quảng Trị, Nghệ An. Do điều kiện thổ nhưỡng và định hướng sản xuất, các giống Arabica tại Việt Nam không quá đa dạng như Ethiopia hay Trung Mỹ, nhưng vẫn hình thành một hệ sinh thái riêng với những giống mang giá trị kinh tế rõ nét. Các giống Arabica đang được trồng phổ biến tại Việt Nam có thể chia thành hai nhóm chính: giống truyền thống chất lượng cao và giống lai phục vụ sản xuất đại trà.
Nhóm giống truyền thống
Typica
Typica được trồng với quy mô hạn chế nhưng vẫn xuất hiện tại một số vùng có điều kiện lý tưởng như Cầu Đất. Giống này cho hương vị cân bằng, chua thanh, hậu ngọt nhẹ và hương thơm tinh tế. Tuy nhiên, năng suất thấp và khả năng kháng bệnh kém khiến Typica ít được nhân rộng, chủ yếu phục vụ phân khúc Specialty.

Bourbon
Bourbon đang dần được quan tâm nhiều hơn tại các vùng Arabica chất lượng cao ở Lâm Đồng. Hương vị đặc trưng của Bourbon là độ ngọt rõ, chua thanh nhẹ cùng với một ít hương hoa trái cây. Bourbon chủ yếu được trồng ở Đà Lạt, do có hương vị độc đáo nên Bourbon luôn được săn đón bởi những người yêu cà phê trên thế giới.

Moka
Moka được trồng rải rác với sản lượng không lớn, do đây là giống cây có khả năng chịu sâu bệnh khá thấp, khó trồng và chăm sóc. Tại Việt Nam, giống cây Moka được thường được trồng ở Đà Lạt. Moka có vị đắng nhẹ, chua thanh và hậu vị ngọt dịu đi cùng với hương thơm của hoa quả

Xem thêm: Hạt cà phê Excelsa
Nhóm giống lai
Catimor
Catimor là sự lai tạo giữa cà phê Timor (được lai tạo từ Arabica và Robusta) và Caturra. Catimor là giống Arabica phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay, đặc biệt tại Sơn La, Quảng Trị và một số khu vực Lâm Đồng. Catimor có ưu điểm nổi bật về năng suất cao, khả năng kháng bệnh gỉ sắt tốt và thích nghi tốt với điều kiện canh tác. Catimor sở hữu hương vị độc đáo, vị đắng dịu nhẹ và vị chua thanh cùng hương thơm quyến rũ.

Catuai
Catuai hiện diện nhiều tại Cầu Đất, thường được đánh giá cao hơn Catimor về mặt hương vị. Giống này cho sản lượng ổn định, cây thấp dễ thu hoạch và có khả năng thích nghi tốt. Catimor có hương vị chua tươi sáng, hậu vị ngọt nhẹ, phù hợp với cả phin và espresso.

| Giống Arabica | Hương vị | Năng suất | Kháng bệnh | Mức độ phổ biến |
| Typica | Tinh tế, cân bằng, hậu ngọt | Thấp | Kém | Hiếm |
| Bourbon | Ngọt rõ, chua thanh nhẹ | Trung bình | Trung bình | Đang được mở rộng |
| Moka | Đậm, sâu | Thấp | Kém | hiếm |
| Catimor | Dễ uống, đơn giản | Cao | Rất tốt | Phổ biến |
| Catuai | Cân bằng, chua nhẹ | Cao | Tốt | Phổ biến |
Thực tế tại Việt Nam, Catimor và Catuai đóng vai trò chủ lực về sản lượng, trong khi Typica, Bourbon và Moka lại đại diện cho phân khúc cà phê Arabica chất lượng cao, hướng đến thị trường specialty.
Xem thêm: So sánh cà phê Arabica và Robusta. Loại nào được đánh giá cao hơn
Cà phê Arabica phù hợp với ai?
Cà phê Arabica phù hợp với những người yêu thích hương vị tinh tế, nhiều tầng hương như hoa, trái cây, socola và vị chua thanh dễ chịu. Thích hợp với người nhạy cảm với caffeine (Arabica có hàm lượng caffeine thấp) hay người thích uống cà phê nhẹ nhàng không quá đắng gắt như Robusta.
Đối với nông dân và nhà sản xuất, Arabica phù hợp với những mô hình theo hướng giá trị gia tăng, chú trọng chất lượng và thương hiệu. Tuy nhiên, giống cà phê này đòi hỏi kỹ thuật canh tác cao, điều kiện khí hậu mát mẻ và sự đầu tư bài bản để đạt hiệu quả bền vững.
Cà phê Arabica 90S Coffee – Hương vị nguyên bản từ vùng nguyên liệu chọn lọc
Cà phê Arabica của 90S Coffee là dòng Arabica rang mộc nguyên chất 100%, được tuyển chọn từ vùng nguyên liệu chất lượng cao tại Lâm Đồng, nơi có độ cao và khí hậu lý tưởng để Arabica phát triển hương vị tinh tế. Hạt cà phê được kiểm soát chặt chẽ từ khâu canh tác, thu hoạch đến chế biến và rang bằng công nghệ Hot Air Roasting hiện đại, giúp giữ trọn đặc tính tự nhiên như vị chua thanh nhẹ, hậu ngọt rõ và hương thơm phức hợp gợi nhớ đến trái cây chín, socola và hoa nhẹ.

Sản phẩm không tẩm hương liệu, không phụ gia, phù hợp cho cả pha máy espresso, pour over lẫn phin truyền thống dành cho người yêu thích trải nghiệm cà phê sạch, nguyên bản. Với tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và định hướng phát triển cà phê bền vững.
Arabica 90S Coffee không chỉ là một sản phẩm thương mại mà còn là lựa chọn đáng tin cậy cho quán cà phê, barista và người tiêu dùng đang tìm kiếm cà phê Arabica chất lượng cao, ổn định và có chiều sâu hương vị.
Lời kết
Bài viết về cà phê Arabica, đã cung cấp cho bạn thông tin hữu ích về dòng cà phê này. Mong rằng những chia sẻ được tổng hợp từ nhiều nguồn sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về Arabica. 90S Coffee chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời với dòng cà phê nổi tiếng này nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Cà phê Arabica khác gì so với Robusta?
Arabica có hương vị tinh tế, nhiều tầng hương, độ chua nhẹ và hậu ngọt tự nhiên. Trong khi Robusta đậm, đắng hơn và hàm lượng caffeine cao hơn.
2. Arabica trồng ở Việt Nam ở đâu nổi tiếng nhất?
Các vùng cao như Cầu Đất (Lâm Đồng), Sơn La, Quảng Trị và Nghệ An là những nơi trồng Arabica chất lượng cao.
3. Arabica có bao nhiêu loại phổ biến tại Việt Nam?
Nhóm truyền thống gồm Typica, Bourbon, Mocha. Nhóm lai gồm Catimor và Catuai.
4. Hạt Arabica có nên pha phin hay máy espresso?
Arabica thích hợp cả pha phin, pour over, espresso tùy gu. Bạn có thể điều chỉnh mức xay để giữ hương vị tối ưu.
5. Vì sao giá cà phê Arabica cao hơn Robusta?
Arabica khó trồng hơn, năng suất thấp, yêu cầu kỹ thuật canh tác cao và hương vị phức tạp, tinh tế điều này làm giá thành sản phẩm cao hơn.
90S COFFEE – NHÀ CUNG CẤP CÀ PHÊ RANG XAY NGUYÊN CHẤT.
Hotline tư vấn: 0777 153 153 – 0929 899 998.
Địa chỉ VP: 585/12/18 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình, TP.HCM
#caphesach #caphethat #capherangmoc #caphenguyenchat #90scoffee
Fanpage: https://www.facebook.com/90scoffee.capherangxay
Tiktok: tiktok.com/@90scoffee.vn
Shopee: shopee.vn/90scoffee
Youtube: https://www.youtube.com/@90scoffee29
